STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01037 | Trần Hưng Đạo(Tranh Truyện lịch sử việt Nam) | Lê Văn | 04/04/2024 | 223 |
2 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01038 | Trần Hưng Đạo(Tranh Truyện lịch sử việt Nam) | Lê Văn | 05/04/5024 | -1095505 |
3 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01039 | Trần Hưng Đạo(Tranh Truyện lịch sử việt Nam) | Lê Văn | 04/03/2024 | 254 |
4 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01046 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí phúc | 04/03/2024 | 254 |
5 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01047 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
6 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01048 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
7 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01049 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
8 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01064 | Bốn anh tài | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
9 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01065 | Bốn anh tài | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
10 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01066 | Ba người lùn trong rừng | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
11 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01067 | Ba người lùn trong rừng | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
12 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01069 | Ba người lùn trong rừng | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
13 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01090 | Aladin và cây đèn thần | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
14 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01091 | Aladin và cây đèn thần | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
15 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01092 | Aladin và cây đèn thần | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
16 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01093 | Aladin và cây đèn thần | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
17 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01098 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
18 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01099 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
19 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01100 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
20 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01101 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095505 |
21 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01102 | Quạ và công | Nguyễn Chí phúc | 07/05/2024 | 190 |
22 | Phạm Thị Trang | | SDC-00596 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 310 |
23 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00625 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 435 |
24 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00645 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2023 | 435 |
25 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00621 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 435 |
26 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00613 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 05/09/2023 | 435 |
27 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00606 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 435 |
28 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00597 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/01/2024 | 316 |
29 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00583 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 316 |
30 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00684 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 310 |
31 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00701 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 310 |
32 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00297 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 435 |
33 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00291 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 435 |
34 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00284 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 310 |
35 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00348 | Khoa khọc 4 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 435 |
36 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00342 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 05/09/2023 | 435 |
37 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00325 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 435 |
38 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00837 | Tài liệu giáo dục an toàn gia thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 05/09/2023 | 435 |
39 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00841 | Tài liệu giáo dục an toàn gia thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 05/09/2023 | 435 |