STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Giang | | SDC-00453 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
2 | Bùi Thị Giang | | SDC-00433 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 249 |
3 | Bùi Thị Giang | | SDC-00482 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
4 | Bùi Thị Giang | | SDC-00513 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 05/09/2023 | 255 |
5 | Bùi Thị Giang | | SDC-00491 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
6 | Bùi Thị Giang | | SGV-00231 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
7 | Bùi Thị Giang | | SGV-00215 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 05/09/2023 | 255 |
8 | Bùi Thị Giang | | SGV-00204 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
9 | Bùi Thị Giang | | SGV-00199 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
10 | Bùi Thị Giang | | SGV-00187 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
11 | Bùi Thị Giang | | SDC-00810 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2024 | 128 |
12 | Bùi Thị Giang | | SDC-00445 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2024 | 128 |
13 | Bùi Thị Giang | | SDC-00709 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2024 | 128 |
14 | Bùi Thị Giang | | SDC-00790 | Luyện Viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 136 |
15 | Bùi Thị Sản | | SGV-00005 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
16 | Bùi Thị Sản | | SGV-00011 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/1900 | 45427 |
17 | Bùi Thị Sản | | SGV-00270 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
18 | Bùi Thị Sản | | SGV-00035 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 255 |
19 | Bùi Thị Sản | | SGV-00026 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
20 | Bùi Thị Sản | | SDC-00053 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
21 | Bùi Thị Sản | | SDC-00023 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
22 | Bùi Thị Sản | | SDC-00041 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
23 | Bùi Thị Sản | | SGV-00016 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
24 | Đào Thị Hiền | | SDC-00789 | Luyện Viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/01/2024 | 129 |
25 | Đào Thị Hiền | | SDC-00809 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/01/2024 | 129 |
26 | Đào Thị Hiền | | SDC-00497 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
27 | Đào Thị Hiền | | SDC-00441 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2024 | 128 |
28 | Đào Thị Hiền | | SDC-00483 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
29 | Đào Thị Hiền | | SDC-00511 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 05/09/2023 | 255 |
30 | Đào Thị Hiền | | SDC-00459 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
31 | Đào Thị Hiền | | SDC-00832 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2024 | 128 |
32 | Đào Thị Hiền | | SGV-00219 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 05/09/2023 | 255 |
33 | Đào Thị Hiền | | SGV-00188 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
34 | Đào Thị Hiền | | SGV-00194 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
35 | Đào Thị Hiền | | SGV-00205 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
36 | Đào Thị Hiền | | SGV-00234 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
37 | Đào Thị Hiền | | STK-00533 | Bồi dưỡng văn năng khiếu tiểu học 5 | Thái Quang Vinh | 05/09/2023 | 255 |
38 | Đào Thị Hiền | | STK-00544 | Luyện tập làm văn 5 | Đặng Mạnh Thường | 05/09/2023 | 255 |
39 | Đào Thị Hiền | | STK-00558 | Phương pháp luyện từ và câu tiểu học 5 | Trần Đức Niềm | 05/09/2023 | 255 |
40 | Đào Thị Hiền | | STK-00507 | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng việt 5 tập 2 | Lê Hữu Tỉnh | 10/01/2024 | 128 |
41 | Đoàn Thanh Hoa | | SDC-00314 | Đạo đức 2 | Trần văn Thắng | 05/09/2023 | 255 |
42 | Đoàn Thanh Hoa | | SDC-00323 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/12/2023 | 142 |
43 | Đoàn Thanh Hoa | | SDC-00734 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
44 | Đồng Thị Thu Hường | | SGV-00032 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 255 |
45 | Đồng Thị Thu Hường | | SGV-00072 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
46 | Đồng Thị Thu Hường | | SGV-00067 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
47 | Đồng Thị Thu Hường | | SGV-00061 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
48 | Đồng Thị Thu Hường | | SGV-00052 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
49 | Đồng Thị Thu Hường | | SDC-00052 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
50 | Đồng Thị Thu Hường | | SDC-00031 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 255 |
51 | Đồng Thị Thu Hường | | SDC-00074 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/01/2024 | 135 |
52 | Đồng Thị Thu Hường | | SDC-00063 | Mĩ thuật 1 | Phạm văn Tuyến | 05/09/2023 | 255 |
53 | Đồng Thị Thu Hường | | SDC-00025 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
54 | Đồng Thị Thu Hường | | SDC-00040 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
55 | Hoàng Thị Vân Anh | | SDC-00452 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
56 | Hoàng Thị Vân Anh | | SDC-00481 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
57 | Hoàng Thị Vân Anh | | SDC-00514 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 05/09/2023 | 255 |
58 | Hoàng Thị Vân Anh | | SDC-00492 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
59 | Hoàng Thị Vân Anh | | SDC-00492 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
60 | Hoàng Thị Vân Anh | | SGV-00214 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 05/09/2023 | 255 |
61 | Hoàng Thị Vân Anh | | SGV-00230 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
62 | Hoàng Thị Vân Anh | | SGV-00203 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
63 | Hoàng Thị Vân Anh | | SGV-00196 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
64 | Hoàng Thị Vân Anh | | SGV-00190 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
65 | Hoàng Thị Vân Anh | | SDC-00444 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2024 | 128 |
66 | Hoàng Thị Vân Anh | | SDC-00704 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/01/2024 | 128 |
67 | Hoàng Thị Vân Anh | | SDC-00834 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 121 |
68 | Hoàng Thị Vân Anh | | SDC-00807 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2024 | 128 |
69 | Nguyễn Bá Thành | | SDC-00598 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/01/2024 | 129 |
70 | Nguyễn Bá Thành | | SDC-00586 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
71 | Nguyễn Bá Thành | | SDC-00685 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/01/2024 | 129 |
72 | Nguyễn Bá Thành | | SGV-00294 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 249 |
73 | Nguyễn Bá Thành | | SGV-00282 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/01/2024 | 135 |
74 | Nguyễn Bá Thành | | STK-00398 | Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 4 | Ngô Long Hậu | 03/01/2024 | 135 |
75 | Nguyễn Bá Thành | | STK-01013 | Ôn luyện toán 4 ( Theo chuẩn kiến thức kỹ năng) | Đỗ Tiến Đạt | 03/01/2024 | 135 |
76 | Nguyễn Bá Thành | | STK-01261 | Luyện Giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 03/01/2024 | 135 |
77 | Nguyễn Bá Thành | | SDC-00839 | Tài liệu giáo dục an toàn gia thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2023 | 186 |
78 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01037 | Trần Hưng Đạo(Tranh Truyện lịch sử việt Nam) | Lê Văn | 05/04/5024 | -1095685 |
79 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01038 | Trần Hưng Đạo(Tranh Truyện lịch sử việt Nam) | Lê Văn | 05/04/5024 | -1095685 |
80 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01039 | Trần Hưng Đạo(Tranh Truyện lịch sử việt Nam) | Lê Văn | 05/04/5024 | -1095685 |
81 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01046 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
82 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01047 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
83 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01048 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
84 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01049 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
85 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01064 | Bốn anh tài | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
86 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01065 | Bốn anh tài | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
87 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01066 | Ba người lùn trong rừng | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
88 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01067 | Ba người lùn trong rừng | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
89 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01069 | Ba người lùn trong rừng | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
90 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01090 | Aladin và cây đèn thần | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
91 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01091 | Aladin và cây đèn thần | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
92 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01092 | Aladin và cây đèn thần | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
93 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01093 | Aladin và cây đèn thần | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
94 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01098 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
95 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01099 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
96 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01100 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
97 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01101 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Chí phúc | 05/04/5024 | -1095685 |
98 | Nguyễn Khánh Đan | 5 A | STN-01102 | Quạ và công | Nguyễn Chí phúc | 07/05/2024 | 10 |
99 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SDC-00306 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 130 |
100 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SDC-00406 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 130 |
101 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SGV-00117 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
102 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SDC-00733 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/12/2023 | 142 |
103 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SDC-00748 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
104 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SDC-00321 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/01/2024 | 130 |
105 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SGV-00126 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 01/01/2024 | 137 |
106 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SDC-00315 | Đạo đức 2 | Trần văn Thắng | 05/09/2023 | 255 |
107 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SGV-00251 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/09/2023 | 255 |
108 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SDC-00341 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
109 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SGV-00139 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
110 | Nguyễn Thi Kim Oanh | | SDC-00775 | Luyện Viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
111 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK-00476 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 5 | Nguyễn Đức Tấn | 10/10/2023 | 220 |
112 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK-00546 | Một trăm năm năm bài làm văn tiếng việt 5 | Tạ Thanh Sơn | 01/01/2024 | 137 |
113 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK-00546 | Một trăm năm năm bài làm văn tiếng việt 5 | Tạ Thanh Sơn | 05/01/2024 | 133 |
114 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK-00473 | Bồi dưỡng toán tiểu học 5 | Lê Hải Châu | 08/09/2023 | 252 |
115 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | | STK-00529 | Hai trăm linh bẩy đề bài văn tiểu học 5 | Trần Đức Niềm | 11/10/2023 | 219 |
116 | Nguyễn Thị Thủy | | SGV-00252 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/09/2023 | 255 |
117 | Nguyễn Thị Thủy | | SGV-00138 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
118 | Nguyễn Thị Thủy | | SGV-00128 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
119 | Nguyễn Thị Thủy | | SGV-00119 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
120 | Nguyễn Thị Thủy | | SDC-00311 | Đạo đức 2 | Trần văn Thắng | 05/09/2023 | 255 |
121 | Nguyễn Thị Thủy | | SDC-00773 | Luyện Viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
122 | Nguyễn Thị Thủy | | SDC-00750 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/2024 | 137 |
123 | Nguyễn Thị Thủy | | SDC-00735 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/2024 | 137 |
124 | Nguyễn Thị Thủy | | SDC-00305 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/01/2024 | 137 |
125 | Nguyễn Văn Đại | | SNV-00086 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 11/09/2023 | 249 |
126 | Nguyễn Văn Đại | | SNV-00664 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 03/01/2024 | 135 |
127 | Nguyễn Văn Đại | | SNV-00544 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/01/2024 | 129 |
128 | Nguyễn Văn Đại | | SNV-00245 | Khoa Học 5 | Bùi Phương Nga | 11/09/2023 | 249 |
129 | Nguyễn Văn Đại | | SNV-00595 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5/2 | Nguyễn Trại | 09/01/2024 | 129 |
130 | Nguyễn Văn Đại | | STK-00480 | Năm trăm bài toán trắc nghiệm tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 11/09/2023 | 249 |
131 | Nguyễn Văn Hải | | SGV-00287 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 123 |
132 | Nguyễn Văn Hải | | SGV-00292 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
133 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00326 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
134 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00349 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
135 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00344 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
136 | Nguyễn Văn Hải | | SGV-00300 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
137 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00700 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
138 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00654 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
139 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00643 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2023 | 255 |
140 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00619 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
141 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00611 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 05/09/2023 | 255 |
142 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00610 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
143 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00599 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 123 |
144 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00582 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
145 | Nguyễn Văn Hải | | SDC-00840 | Tài liệu giáo dục an toàn gia thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 11/09/2023 | 249 |
146 | Phạm Minh Cường | | SDC-00200 | Mỹ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cương | 11/09/2023 | 249 |
147 | Phạm Minh Cường | | SDC-00356 | Mỹ thuật 2 | Nguyễn Thi Nhung | 11/09/2023 | 249 |
148 | Phạm Minh Cường | | SDC-00503 | Mỹ Thuật 3 | Nguyễn Thị Đông | 11/09/2023 | 249 |
149 | Phạm Minh Cường | | SDC-00663 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 11/09/2023 | 249 |
150 | Phạm Minh Cường | | SGV-00352 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 18/09/2023 | 242 |
151 | Phạm Minh Cường | | SGV-00238 | Mỹ thuật 3 | Nguyễn Thị Đông | 18/09/2023 | 242 |
152 | Phạm Minh Cường | | SGV-00169 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thi Nhung | 18/09/2023 | 242 |
153 | Phạm Minh Cường | | SGV-00087 | Mỹ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 11/09/2023 | 249 |
154 | Phạm Thị Lý | | SGV-00253 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 05/09/2023 | 255 |
155 | Phạm Thị Lý | | SGV-00118 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
156 | Phạm Thị Lý | | SGV-00137 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 01/01/2024 | 137 |
157 | Phạm Thị Lý | | SDC-00736 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/2024 | 137 |
158 | Phạm Thị Lý | | SDC-00312 | Đạo đức 2 | Trần văn Thắng | 01/01/2024 | 137 |
159 | Phạm Thị Lý | | SDC-00747 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 255 |
160 | Phạm Thị Lý | | SDC-00772 | Luyện Viết 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/01/2024 | 137 |
161 | Phạm Thị Lý | | SDC-00348 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
162 | Phạm Thị Lý | | SDC-00328 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
163 | Phạm Thị Lý | | SDC-00407 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 130 |
164 | Phạm Thị Nụ | | SGV-00186 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
165 | Phạm Thị Nụ | | SGV-00197 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
166 | Phạm Thị Nụ | | SGV-00207 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
167 | Phạm Thị Nụ | | SGV-00235 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
168 | Phạm Thị Nụ | | SDC-00828 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
169 | Phạm Thị Nụ | | SDC-00449 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 130 |
170 | Phạm Thị Nụ | | SDC-00500 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
171 | Phạm Thị Nụ | | SDC-00488 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
172 | Phạm Thị Nụ | | SDC-00515 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 05/09/2023 | 255 |
173 | Phạm Thị Nụ | | SDC-00457 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
174 | Phạm Thị Nụ | | SDC-00811 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
175 | Phạm Thị Nụ | | SDC-00791 | Luyện Viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
176 | Phạm Thị Nụ | | SDC-00711 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/01/2024 | 123 |
177 | Phạm Thị Trang | | SGV-00341 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 249 |
178 | Phạm Thị Trang | | SGV-00330 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 249 |
179 | Phạm Thị Trang | | SGV-00347 | Khoa khọc 4 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 249 |
180 | Phạm Thị Trang | | SGV-00295 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 249 |
181 | Phạm Thị Trang | | SGV-00283 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/01/2024 | 129 |
182 | Phạm Thị Trang | | SDC-00699 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/01/2024 | 129 |
183 | Phạm Thị Trang | | SDC-00683 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 249 |
184 | Phạm Thị Trang | | SDC-00653 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 249 |
185 | Phạm Thị Trang | | SDC-00646 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 249 |
186 | Phạm Thị Trang | | SDC-00620 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 249 |
187 | Phạm Thị Trang | | SDC-00614 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 11/09/2023 | 249 |
188 | Phạm Thị Trang | | SDC-00605 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 11/09/2023 | 249 |
189 | Phạm Thị Trang | | SDC-00596 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 130 |
190 | Phạm Thị Trang | | SDC-00584 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
191 | Phạm Thị Trang | | SDC-00838 | Tài liệu giáo dục an toàn gia thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 16/10/2023 | 214 |
192 | Phạm Thúy Nguyệt | | STK-01027 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng toán 5 | Mai Bá Bắc | 14/11/2023 | 185 |
193 | Phạm Thúy Nguyệt | | STK-00444 | Toán nâng cao lớp 5 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 03/01/2024 | 135 |
194 | Phạm Thúy Nguyệt | | STK-00521 | Trò chơi thực hành tiếng việt 5 tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 08/01/2024 | 130 |
195 | Phạm Thúy Nguyệt | | STK-01024 | Ôn luyện toán 5 ( Theo chuẩn kiến thức kỹ năng) | Đỗ Tiến Đạt | 22/11/2023 | 177 |
196 | Phạm Thúy Nguyệt | | SNV-00638 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 04/11/2023 | 195 |
197 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00625 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
198 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00645 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2023 | 255 |
199 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00621 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
200 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00613 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 05/09/2023 | 255 |
201 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00606 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
202 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00597 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/01/2024 | 136 |
203 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00583 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 136 |
204 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00684 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
205 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00701 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/01/2024 | 130 |
206 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00297 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 255 |
207 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00291 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
208 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00284 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
209 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00348 | Khoa khọc 4 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2023 | 255 |
210 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00342 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 05/09/2023 | 255 |
211 | Trần Thị Nghiệp | | SGV-00325 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
212 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00837 | Tài liệu giáo dục an toàn gia thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 05/09/2023 | 255 |
213 | Trần Thị Nghiệp | | SDC-00841 | Tài liệu giáo dục an toàn gia thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 05/09/2023 | 255 |
214 | Vũ Thị Nhung | | SGV-00033 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 255 |
215 | Vũ Thị Nhung | | SGV-00073 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
216 | Vũ Thị Nhung | | SGV-00065 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 255 |
217 | Vũ Thị Nhung | | SGV-00060 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |
218 | Vũ Thị Nhung | | SDC-00054 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
219 | Vũ Thị Nhung | | SDC-00043 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 05/09/2023 | 255 |
220 | Vũ Thị Nhung | | SDC-00020 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 255 |