| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Tiếng việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 40 |
| 2 | Tập Bài hát 2 | Hoàng Long | 40 |
| 3 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 35 |
| 4 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
| 5 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29 |
| 6 | Tự Nhiên Xã Hội 1 | Bùi Phương Nga | 29 |
| 7 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 28 |
| 8 | Tập bài hát lớp 3 | Hoàng Long | 28 |
| 9 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28 |
| 10 | Mỹ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 28 |
| 11 | Lets Learn English book 2 | Nguyễn Quốc Tuấn | 28 |
| 12 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27 |
| 13 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 26 |
| 14 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
| 15 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25 |
| 16 | Tự Nhiên Xã Hội 2 | Bùi Thị phương Nga | 25 |
| 17 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
| 18 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 24 |
| 19 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 23 |
| 20 | Kỹ Thuật 4 | Đoàn Chi | 22 |
| 21 | Mỹ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 22 |
| 22 | Tập viết 1 tập 2 | Nguyễn Quý Thao | 22 |
| 23 | Vở Bài tập Đạo Đức 2 | Vũ Dương Thụy | 21 |
| 24 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 21 |
| 25 | Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 21 |
| 26 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 21 |
| 27 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 21 |
| 28 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 20 |
| 29 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20 |
| 30 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20 |
| 31 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 20 |
| 32 | Thực hành kỹ thuật 5 | Bùi Phương Nga | 19 |
| 33 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 19 |
| 34 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 18 |
| 35 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 36 | Thực hành kỹ thuật 4 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 37 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 18 |
| 38 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18 |
| 39 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007), tập 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17 |
| 40 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007), tập 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17 |
| 41 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17 |
| 42 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17 |
| 43 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 44 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 45 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
| 46 | Tập viết 3 tập 2 | Nguyễn Quý Thao | 16 |
| 47 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 48 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 49 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 50 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 51 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 52 | Dạy môn sức khỏe ở tiểu học tập 1 | Đoàn Thị My | 16 |
| 53 | Sổ tay hướng dẫn người học Chương trình BDTX chu kì III (2003-2007) bậc Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16 |
| 54 | Tự Nhiên Xã Hội 3 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 55 | Hát 1 | Hoàng Long | 15 |
| 56 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 15 |
| 57 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 15 |
| 58 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 59 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 14 |
| 60 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 14 |
| 61 | Mỹ Thuật 3 | Nguyễn Thị Đông | 14 |
| 62 | An toàn giao thông lớp 2 | Ủy ban an toàn giao thông quốc gia | 14 |
| 63 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13 |
| 64 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 13 |
| 65 | Vở Bài tập Đạo Đức 4 | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 66 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 67 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13 |
| 68 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 69 | Hướng dẫn sử dụng Thiết bị dạy học toán ở tiểu học | Nguyễn Duy Hứa | 12 |
| 70 | Dạy tập viết ở trường tiểu học | Lê A | 12 |
| 71 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 72 | Dạy văn cho học sinh tiểu học | Hoàng Hòa Bình | 12 |
| 73 | Dạy tự nhiên và xã hội trong trường tiểu học lớp 4 - 5 tập 2 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 74 | Vở Bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 75 | Vở Bài tập Đạo Đức lớp 1 | Vũ Dương Thụy | 12 |
| 76 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 77 | Dạy tập làm văn ở trường tiểu học | Nguyễn Trí | 11 |
| 78 | Tập viết công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 11 |
| 79 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 11 |
| 80 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11 |
| 81 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 82 | Lịch Sử và Địa Lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
| 83 | Vở Bài tập Lich sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
| 84 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
| 85 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 86 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 87 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 88 | Tập viết công nghệ giáo dục lớp 1 tập 3 | Hồ Ngọc Đại | 10 |
| 89 | Kỹ Thuật 5 | Đoàn Chi | 10 |
| 90 | Tập viết công nghệ giáo dục lớp 1 tập 1 | Hồ Ngọc Đại | 10 |
| 91 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 10 |
| 92 | Tiếng việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 |
| 93 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 10 |
| 94 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 10 |
| 95 | Vở tập vẽ lớp 2 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
| 96 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10 |
| 97 | Rèn luyện ngôn ngữ tập 1 | Phan Thiều | 10 |
| 98 | Rèn luyện ngôn ngữ tập 2 | Phan Thiều | 10 |
| 99 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 10 |
| 100 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 10 |
|